• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 hoạt bát

hoạt bát

听hoạt bát发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 hoạt bát 1 个音频发音
听hoạt bát发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 hoạt bát

tràn đầy nhiệt huyết, nhiệt tình hoặc phấn khích

hoạt bát 的同义词

反义词 hoạt bát

例子中的一个句子

có hoặc thể hiện sự sống động và nhiệt tình

添加 hoạt bát 详细信息

语音拼写hoạt bát
翻译 hoạt bát

怎么发音 Dennis hopper?

deh-nuhs haapr
deh-nu-hs haa-pr
deh-nuhs haa-pr
问问你的朋友